eldest hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eldest hand+ Noun
- giống elder hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eldest hand"
- Những từ có chứa "eldest hand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cháu đích tôn đích tôn đầu lòng cả giáp lá cà bàn tay nhân huynh hiếu chủ bàn giao cận chiến more...
Lượt xem: 237